Thống kê dữ liệu số nhà theo đơn vị hành chính
Tải về
| TT |
Phường/Xã |
Tổng |
Thống kê |
Chi tiết thống kê số nhà theo tổ chức cấp dưới của Phường/xã
Thống kê dữ liệu số nhà theo trạng thái địa chỉ
| TT |
Tên trạng thái địa chỉ |
Tổng |
Chi tiết thống kê trạng thái cấp phường/xã
Chi tiết thống kê số nhà theo trạng thái địa chỉ ở cấp phường/xã
| TT |
Tên trạng thái địa chỉ |
Tổng |
Thống kê dữ liệu số nhà theo loại địa chỉ
Chi tiết thống kê cấp phường/xã
Thống kê chi tiết dữ liệu số nhà theo loại địa chỉ cấp phường/xã
Thống kê tỷ lệ số hóa dữ liệu về số nhà theo đơn vị hành chính
Tải về
| TT |
Phường/xã |
Số tổng công trình |
Tổng số nhà đã số hoá |
Tỷ lệ số hoá |
| TT |
Phường Quy Nhơn Đông |
1000 |
20% |
Thống kê dữ liệu số nhà theo cán bộ phụ trách nhập liệu
Tải về
| TT |
Tên cán bộ |
Số công trình đã nhập |
| TT |
Nguyễn Văn A |
1000 |